Có 1 kết quả:
昂藏 áng cáng ㄘㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tall and strongly built
(2) stalwart
(3) courageous
(2) stalwart
(3) courageous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0